Có 2 kết quả:
篮板球 lán bǎn qiú ㄌㄢˊ ㄅㄢˇ ㄑㄧㄡˊ • 籃板球 lán bǎn qiú ㄌㄢˊ ㄅㄢˇ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rebound (basketball)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rebound (basketball)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0